Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biên đóng

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

variable

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

convulsion

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

guide edge

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anfused sea
choppy sea
heavy sea
rough sea

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

fluctuation
bảo hiểm biến động ngoại hối
foreign exchange fluctuation insurance
biến động mậu dịch
trade fluctuation
thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
subject to market fluctuation
sự biến động giá cả
fluctuation in prices
sự biến động giá cả
fluctuation of prices
sự biến động giá cả
price fluctuation
sự biến động giá cả thị trường
fluctuation in market prices
sự biến động hối suất
fluctuation in exchange
sự biến động ngoại hối
fluctuation of foreign exchange
sự biến động ngoại hối
foreign exchange fluctuation
sự biến động phí tổn
cost fluctuation
sự biến động tiền tệ
currency fluctuation
sự biến động tối đa (giá cả hàng ngày)
maximum fluctuation
sự khống chế biến động (giá cả)
fluctuation harnessing
sự điều chỉnh biến động giá cả
adjustment for price fluctuation
gyrate
swing
biến động mức tăng trưởng
swing of growth rate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top