Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến được điều khiển

Mục lục

Đo lường & điều khiển

Nghĩa chuyên ngành

controlled variable

Giải thích VN: Số lượng hoặc điều kiện trong hệ thống điều khiển thể thay đổi theo hệ thống để đạt kết quả mong [[muốn.]]

Giải thích EN: Any quantity or condition in a control system that can be changed by the system to produce a desired result.

biến được điều khiển gián tiếp
indirect controlled variable

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

convection coefficient

Xem thêm các từ khác

  • Biên dưới

    bottom chord, lower boundary, lower chord, đốt giàn biên dưới, bottom-chord member, mắt giàn ở biên dưới, lower-chord panel joints
  • Biên dưới của giàn

    bottom boom, bottom chord, lower chord, bản nách biên dưới của giàn, bottom boom gusset plate
  • Biên dưới rầm

    lower flange of girder
  • Máy cạp dây

    cable (drag) scraper
  • Máy cạp gạt

    doan scraper
  • Máy cấp giấy

    sheet-fed machine
  • Máy cấp giấy từng tờ

    sheet-fed machine
  • Máy cạp kiểu cào

    hoe (type) scraper, rake scraper
  • Biến gia công

    cutting variable, machining variable
  • Biên giấy

    trimmings
  • Biên giới

    Danh từ.: frontier, ambit, border, bound, boundary, confines, frontier, limit, lower boundary, border, biên giới...
  • Biên hạt

    grain boundary, sự dịch chuyển biên hạt, grain boundary migration, sự khuếch tán qua biên hạt, grain boundary diffusion
  • Biển hiệu

    nameplate, rating plate, sign panel, token, signboard, mạng nhẫn biển hiệu, token ring network, nhẫn biển hiệu, token ring
  • Máy cạp tự hành

    motor scraper, self-propelled scraper, tractor scraper
  • Máy cất

    distiller, still, bar shear, circuit breaker, cropper, cropping machine, cropping shear, cutter, cutting machine, cutting-off machine, shear, shearer,...
  • Máy cắt (đứt)

    bar-cutting machine, cutting-off lathe, shears
  • Máy cắt (đứt) kiểu bàn

    bench shears, block shears, stock shears
  • Biến hình

    danh từ, invariance, metamorphose, misshapen, strain, twining, metamorphosis, transformation
  • Biên hơi nước

    steam edge
  • Biển khơi

    main sea, blue water, deep-sea, high sea, high seas, offing, open sea, pelagic, high seas, đạo hàng biển khơi, deep-sea navigation, ngoài biển...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top