Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến dạng kế

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

deformeter

Giải thích VN: Một dụng cụ đo dùng cho các hình để xác định ứng suất thực tác dụng lên hình đó hay lên một cấu trúc [[thật.]]

Giải thích EN: A gauge that is applied to models and that determines actual stresses on the model or on a real structure.

deformometer
strain gauge

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top