Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến loạn

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Disturbance, turmoil
những cuộc biến loạn trong triều
disturbances in the court

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

unrest

Xem thêm các từ khác

  • Bắt mối

    Động từ: to make contact, to get into touch (for the first time) with, cán bộ bắt mối với những người...
  • Bắt nạt

    Động từ: to bully, bỏ thói bắt nạt trẻ con, to drop the habit of bullying children
  • Bắt nét

    Động từ, to break in by finically and strictly finding fault with
  • Bạt ngàn

    Tính từ: innumerable and extensive, rừng núi bạt ngàn, mountains and forests are thick and interminable, lúa...
  • Nghị luận

    Động từ: to deliberate, to debate
  • Bát ngát

    Tính từ: vast, immense, limitless, cánh đồng bát ngát, an immense field
  • Nghị lực

    danh từ., energy, will.
  • Bất nghĩa

    disloyal, ăn ở bất nghĩa, to behave in a disloyal way
  • Nghỉ mát

    go on holiday., năm nay anh định nghỉ mát ở đâu, where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?
  • Nghi môn

    alter-curtain.
  • Nghỉ năm

    take one's annual leave.
  • Nghi ngại

    be reluctant (to do something) because still in doubt.
  • Nghi nghi hoặc hoặc

    xem nghi hoặc (láy).
  • Bất nhân

    inhumane, unfeeling, kẻ bất nhân, an unfeeling person, cách ăn ở bất nhân, an inhumane behaviour
  • Nghị nghị sĩ

    nghị viên (nói tắt).
  • Bát nháo

    Tính từ: topsyturvy, higgledy-piggledy, đồ đạc để bát nháo, the furniture was topsyturvy
  • Bất nhất

    Tính từ: inconsistent, ý kiến bất nhất, inconsistent ideas, thái độ bất nhất, an inconsistent attitude
  • Nghí ngoáy

    move one's fingers nimbly., nghí ngoáy đan áo len suốt ngày, to move one's fingers nimbly all the day knitting woollies.
  • Ngay thật

    sincere; honest; candid., honest broker
  • Nghĩ ngợi

    ponder over, consider carefully, worry about., thôi đừng nghĩ ngợi làm gì việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được, don't worry...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top