Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buông xuôi

Thông dụng

To let (something) run its course
chán nản nên buông xuôi
out of weariness, he let things run their course
hai tay buông xuôi
to drop off, to die

Xem thêm các từ khác

  • Buốt

    Tính từ: feeling a sharp pain, feeling a biting cold; sharp, biting, lạnh buốt xương, frozen to the bone, đau...
  • Nhiễm từ

    (vật lý) magnetize.
  • Buột miệng

    Động từ., to make a slip of the tongue.
  • Nhiễn

    như nhuyễn nghĩa 1., bột nhiễn, well-kneaded dought.
  • Nhiên hậu

    (cũ) then., có làm nhiên hậu mới có ăn, to work then to have food to eat.
  • Búp

    Danh từ.: bud, shoot., tapered form, chè ra búp, the tea plant shoots out buds, búp sen, a lotus bud, ngón tay...
  • Nhiếp ảnh

    Động từ., to photograph; to take a, photograph
  • Búp bê

    Danh từ: doll, búp bê bằng nhựa, a plastic doll, phim búp bê, a puppet film
  • Nhiếp chính

    act as a regent.
  • Búp phê

    danh từ, cupboard
  • Bút chiến

    Động từ: to wage a pen war, to engage in a polemic, bút chiến với các học giả tư sản, to wage a pen...
  • Bút chổi

    big pen brush
  • Bút cứ

    (cũ) written evidence.
  • Bút đàm

    Động từ: to hold a pen conversation, to hold a written conversation, bút đàm với người điếc, to hold...
  • Bút danh

    Danh từ: pen name, là một bút danh của hồ chủ tịch, x.y.z. was a pen name of president ho chi minh
  • Bút hao

    (văn chương,cũ) pen brush (used by scholars).
  • Khẩu hiệu

    danh từ, slogan, slogan; password
  • Bút ký

    Danh từ.: notes, viết bút ký về cuộc đi thăm miền nam, to take notes on a visit to south-vietnam
  • Bút lông

    pen brush, quill
  • Bụt mọc

    bald cypress
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top