Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buồn phiền

Thông dụng

Sad and worried
đừng để bố mẹ phải buồn phiền mình
don't make your parents sad and worried because of your behaviour

Xem thêm các từ khác

  • Nhí nhố

    higgledy-piggledy; at sixes and sevens., làm ăn nhí nhố, to do things in a higgledy-piggledy manner., nói nhí nhố vài câu, to talk at sixes...
  • Buồn rầu

    tính từ., sad-looking, sorrowful
  • Nhí nhoẻn

    smile playfully., tính nhí nhoẻn, to be in the habit of smilling playfully and incessantly.
  • Buồn rượi

    wearing a dismal face from sadness; very sad.
  • Nhi nữ

    (cũ) the weaker sex.
  • Buồn tẻ

    dull, humdrum, cuộc sống buồn tẻ, a humdrum life
  • Nhị phẩm

    civilian second mandarin grade.
  • Buồn tênh

    very sad.
  • Khát máu

    tính từ, bloodthirsty, bloodthirsty
  • Ngư trường

    fishery, fishing-ground., fishery, fishing grounds, piscary
  • Buồn teo

    extremely sad
  • Buồn thảm

    tính từ., dismal.
  • Nhị tâm

    double-faced, double-dealing., Ăn ở nhị tâm, a double-dealing behaviour., con người nhị tâm, a double-faced person.
  • Buồn thiu

    gloomily sad
  • Nhị thể

    two-coloured (of cats).
  • Buôn tiền

    như buôn bạc
  • Buồn tình

    bored, at a loose end, ngồi không một mình buồn tình bỏ đi chơi, he got bored sitting by himself and went out for a walk
  • Nhị trùng âm

    danh từ., diphthong.
  • Nhị viện chế

    (chính trị) bicameralism.
  • Nhích

    inch., nhích sang bên phải, to inch [to the] roght.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top