Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buồng xông khói

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

scalding chamber
smoke-house
buồng xông khói bằng khí
gas-operated smoke-house
buồng xông khói bằng điện
electric smoke-house
buồng xông khói khung quay
circular smoke-house
buồng xông khói có điều hòa không khí
air-conditioned smoke-house
buồng xông khói dạng tủ
cabinet t-type smoke-house
buồng xông khói liên tục
continuous smoke-house
buồng xông khói tập trung
pre-fab smoke-house
buồng xông khói tự động
continuous smoke-house
buồng xông khói tự động
revolving-type smoke-house
smokery
smoking room

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top