- Từ điển Việt - Anh
Có điều kiện
|
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
conditional
- bán có điều kiện
- conditional safe
- bán có điều kiện
- conditional sale
- cam kết có điều kiện
- conditional undertaking
- chào hàng có điều kiện
- conditional offer
- chấp nhận có điều kiện
- conditional acceptance
- chấp nhận có điều kiện (giá chào)
- conditional acceptance
- cho qua có điều kiện
- conditional discharge
- giá chào có điều kiện
- conditional offer
- giá cước có điều kiện
- conditional fare
- giao hàng có điều kiện
- conditional delivery
- giấy bán có điều kiện
- conditional bill of sale
- giấy bán có điều kiện
- conditional of sale
- giấy bán có điệu kiện
- conditional bill of saile
- hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
- conditional factor demand function
- hàm mật độ xác suất có điều kiện
- conditional probability density function
- hợp đồng bán có điều kiện
- conditional of sale
- hợp đồng bán có điều kiện
- conditional sale contract
- nhập khẩu miễn thuế có điều kiện
- conditional duty-free importation
- phê chuẩn có điều kiện
- conditional ratification
- sự bán có điều kiện
- conditional sale
- sự bảo đảm có điều kiện
- conditional guaranty
- sự di tặng có điều kiện
- conditional legacy
- sự nhận lãnh trách nhiệm có điều kiện
- conditional liability
- sự trả tiền có điều kiện
- conditional payment
- thanh lý có điều kiện
- conditional liquidation
- tính lư động có điều kiện
- conditional liquidity
- trái phiếu có điều kiện
- conditional bond
- văn tự nợ có điều kiện
- conditional bond
- xác suất có điều kiện
- conditional probability
- xuất khẩu có điều kiện
- conditional export
- đảm đương trách nhiệm có điều kiện
- conditional undertaking
- điều khoản tối huệ quốc có điều kiện
- conditional most-favored-nation clause
- đơn đặt hàng có điều kiện
- conditional order
qualified
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị làm lạnh sơ bộ
precooler -
Ô nhiễm muối
salt pollution -
Đường đã bao gói
bagged sugar -
Ô nhiễm nhiệt
heat pollution -
Buồng xông khói có điều hòa không khí
air-conditioned smoke-house -
Ô nhiễm thành thị
urban pollution -
Ô nhiễm trong nước
domestic pollution -
Ô nhiễm vật thể nước
contamination of water bodies -
Sự bãi bỏ đồng thuế
surrender of lease -
Ô nhiễm xe cộ
vehicle pollution -
Ở nơi đó
loco -
Thiết bị làm lạnh song song
parallel (flow) cooler -
Có điều tiết
governed economy -
Ở nước ngoài
abroad, foreign, thu nhập dòng từ tài sản ở nước ngoài, net property income from abroad, thu nhập ròng từ tài sản ở nước ngoài,... -
Buồng xông khói có khung quay
circular smoke-house -
Ô rửa dạ dày bò
umbrella tripe cleaning umbrella -
Đường đã lên men
fermented-out sugar -
Ở thành phố
urban -
Ở thành thị
urban -
Sứ mệnh kinh doanh
business mission
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.