Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cách chức

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To dismiss from office, to relieve of ones function
cách chức một giám đốc không làm tròn trách nhiệm
to dismiss a director for lack of the sense of responsibility

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cashier

Xem thêm các từ khác

  • Giam giữ

    detain, keep in prison., commit, detention
  • Giảm sút

    Động từ., negative growth, to decrease, to decline
  • Giám thị

    danh từ., oversee, proctor; superintendent.
  • Ét xăng

    như xăng, benzine, petrol, ét xăng khí tự nhiên, casing head petrol
  • Gian dối

    tính từ., misleading, deceitful; false.
  • Gian lận

    cheating., fraud, gian lận thuế khóa, tax fraud, gian lận đơn vị, unit fraud, sự gian lận đơn vị, unit fraud
  • Cởi mở

    effusive; open-hearted, open
  • Giãn thợ

    lay off workers., lay off
  • Gian thương

    dishonest trader., crook, profiteer
  • Chiếm lĩnh

    Động từ: to control, monopolize, occupy, chiếm lĩnh trận địa, to control the battlefield, tung hàng hoá...
  • Gian trá

    dishonest and deceptive, perfidious., fraud
  • Giản yếu

    summary but complete., brief, sách lịch sử giản yếu, a summary but complete book of history, a history digest.
  • Chiều chuộng

    Động từ: to pamper, coddle, một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau, a couple who know how to pamper...
  • Con buôn

    trafficker, monger
  • Cách tân

    Động từ: to renovate, innovative, renovation, cách tân nền văn hoá, to renovate culture
  • Nhà kính

    glasshouse, greenhouse., greenhouse, stove, glass, greenery, hot house, vinery, kính lợp nhà kính, greenhouse glass
  • Con cái

    Danh từ: children, female, sinh con đẻ cái, to beget children
  • Chiều hướng

    tendency, trend, course, drive, run, trend, chiều hướng phát triển của lịch sử, the evolution trend of history, năng suất có chiều...
  • Phương sách

    method, way., device
  • Văn học

    danh từ, literature, literature%%vietnamese literature was developed at an early date. it includes two major components which have developed simultaneously...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top