- Từ điển Việt - Anh
Gian trá
Mục lục |
Thông dụng
Dishonest and deceptive, perfidious.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
fraud
Xem thêm các từ khác
-
Giản yếu
summary but complete., brief, sách lịch sử giản yếu, a summary but complete book of history, a history digest. -
Chiều chuộng
Động từ: to pamper, coddle, một đôi vợ chồng biết chiều chuộng nhau, a couple who know how to pamper... -
Con buôn
trafficker, monger -
Cách tân
Động từ: to renovate, innovative, renovation, cách tân nền văn hoá, to renovate culture -
Nhà kính
glasshouse, greenhouse., greenhouse, stove, glass, greenery, hot house, vinery, kính lợp nhà kính, greenhouse glass -
Con cái
Danh từ: children, female, sinh con đẻ cái, to beget children -
Chiều hướng
tendency, trend, course, drive, run, trend, chiều hướng phát triển của lịch sử, the evolution trend of history, năng suất có chiều... -
Phương sách
method, way., device -
Văn học
danh từ, literature, literature%%vietnamese literature was developed at an early date. it includes two major components which have developed simultaneously... -
Chín
nine, ninth, ripen, (to become) ripe, done to a turn, careful, mature, ruddy, red, nonary, maturate, mature, mellow, ripe, ripen, một trăm lẻ chín,... -
Chín chắn
Tính từ: mature, mature, con người chín chắn, a mature person, suy nghĩ chín chắn, mature thinking, chín... -
Cải cách
reform, reform, renovation, upgrade, cải cách dân chủ, a democratic reform, thực hiện cải cách giáo dục, to carry out the reform in education,... -
Nguy nga
tính từ., majestic, palatial, splendid; magnificent. -
Vận may
Danh từ: good luck, fortune, bonanza, fortune, vận may rất lớn, the devil's own luck, vận may có một không... -
Nguyên hình
true colours, true [evil] nature, cloven hoof., prototype -
Phương trình
danh từ., equation, formula, equation, (toán học) equation., ẩn trong phương trình, unknown in an equation, bài toán biên hỗn hợp đối... -
Con nợ
debtor, debtor, obligor -
Giao thiệp
Động từ., intercourse, to have relations with;, to be in contact -
Giáo trình
textbook forming a course (on some subject taught at university)., introductory course -
Chính tả
Danh từ: spelling, dictation, dictation, viết sai chính tả, to make mistakes in spelling, giờ chính tả,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.