- Từ điển Việt - Anh
Cácte
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
casing
crankcase
- áp suất cacte
- crankcase pressure
- bên trong cacte
- crankcase mayonnaise
- bộ điêu chỉnh áp suất cácte
- crankcase pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp suất cacte
- crankcase pressure regulator
- cácte hình ống
- barrel type crankcase
- cácte máy nén
- compressor crankcase
- cân bằng áp áp suất cácte
- crankcase pressure equalization
- cân bằng áp suất cácte
- crankcase pressure equalization
- cặn cácte
- crankcase sludge
- cặn dầu cácte
- crankcase sludge
- dầu cacte
- crankcase oil
- dầu cacte van nặng
- multi-grade crankcase
- dung dịch nhũ tương cacte
- crankcase mayonnaise
- gia nhiệt cacte máy nén
- crankcase heating
- làm đầy cacte
- crankcase fill
- lỗ thông hơi cacte
- crankcase breather
- máy nén cacte trục khuỷu kín
- closed crankcase compressor
- máy nén cácte trục khuỷu kín
- closed crankcase compressor
- nhiệt độ cacte
- crankcase temperature
- sự thông gió cacte liên tục
- positive crankcase ventilation
- sưởi cacte máy nén
- crankcase heating
- thông hơi cacte
- crankcase ventilation
- điều chỉnh áp suất cacte
- crankcase pressure regulation
- điều chỉnh áp suất cácte
- crankcase pressure regulation
housing
Xem thêm các từ khác
-
Cácte bánh đà
bell housing, clutch casing, clutch drum, clutch housing -
Cactơ
cove, karst, karstic, cactơ bị phủ, covered karst, cactơ chìm, covered karst, cactơ gần mặt đất, subterranean karst, cactơ lộ, naked... -
Dòng chảy ổn định
balanced flow, stable flow, steady flow, steady-state flow -
Dòng chảy phụ
secondary flow, dòng chảy phụ trong khuỷu ống, secondary flow in curved -
Dòng chảy qua đập tràn
spillway overflow -
Dòng chảy qua đỉnh tràn
spillway overflow -
Dòng chảy qua ống dẫn
pipe flow, giải thích vn : chuyển động của nước qua ống [[dẫn.]]giải thích en : the movement of fluid through a closed conduit. -
Dòng chảy quanh năm
permanent flow -
Dòng chảy ra
effluent, efflux -
Ổ đĩa RAM
ram drive -
Ổ điện
electric socket, bearing -
Ổ đỡ
shaft bearing, back rest, bearing, collar bearing, journal, journal bearing, journal box, pedestal bearing, pillow, pillow block, plummer block, plummer... -
Cadinô
casino -
Cadrus
cedar -
Cái
Danh từ: mother, (khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below), mother, mother of vinegar, banker... -
Cái (ghế)
chair -
Cái bấm
button -
Cái bàn
table -
Cái bao
case, casing, shell, draw shave, drawing knife, hand plane, plane, shave, bag
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.