Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Dòng chảy qua đỉnh tràn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spillway overflow

Xem thêm các từ khác

  • Dòng chảy qua ống dẫn

    pipe flow, giải thích vn : chuyển động của nước qua ống [[dẫn.]]giải thích en : the movement of fluid through a closed conduit.
  • Dòng chảy quanh năm

    permanent flow
  • Dòng chảy ra

    effluent, efflux
  • Ổ đĩa RAM

    ram drive
  • Ổ điện

    electric socket, bearing
  • Ổ đỡ

    shaft bearing, back rest, bearing, collar bearing, journal, journal bearing, journal box, pedestal bearing, pillow, pillow block, plummer block, plummer...
  • Cadinô

    casino
  • Cadrus

    cedar
  • Cái

    Danh từ: mother, (khẩu ngữ) (denoting a young girl of one's rank or below), mother, mother of vinegar, banker...
  • Cái (ghế)

    chair
  • Cái bấm

    button
  • Cái bàn

    table
  • Cái bao

    case, casing, shell, draw shave, drawing knife, hand plane, plane, shave, bag
  • Dòng chảy rối

    eddy flow, swirling flow, turbulent flow, vortex flow, dòng chảy rối đẳng nhiệt, isothermal turbulent flow
  • Dòng chảy sản phẩm

    outflow, giải thích vn : dòng chảy của sản phẩm ra khỏi dây chuyền sản xuất hay ra khỏi [[tàu.]]giải thích en : the flow of...
  • Dòng chảy sông

    river flow, river runoff, công thức tính dòng chảy sông, river runoff formula
  • Dòng chảy tăng

    streamlined flow, laminar flow, laminar motion, parallel flow, sheet flood, sheet flow, streamline flow, streamlined flow, viscous flow, dòng chảy tầng...
  • Dòng chảy thành lớp

    lamellar flow, laminar current, laminar flow, laminar motion, streamline flow, chế độ ( dòng ) chảy thành lớp, laminar flow regime, tầng dòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top