Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cái tiếp xúc quay hình đĩa

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

rotary-disk contactor

Giải thích VN: Một thiết bị khuấy bằng học bao gồm một lớp vỏ thẳng đứng trong các khoang, việc khuấy được tạo ra mỗi khoang bởi đĩa lắp trung tâm quay theo mặt nằm [[ngang.]]

Giải thích EN: A mechanically agitated, mass-contacting device that consists of a vertical shell separated into compartments with agitation provided in each compartment by a centrally located, rotating horizontal disk.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top