Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cánh gián

Thông dụng

Cockroach's wing
màu cánh gián
red brown

Xem thêm các từ khác

  • Cảnh giới

    Động từ: to watch, to mount guard, trèo lên cây cao làm nhiệm vụ cảnh giới cho du kích qua sông,...
  • Cánh giống

    (động) homopteran.
  • Cánh hẩu

    (thường từ) chum, buddy.
  • Nói giễu

    mock, jeer at, make fun of.
  • Cánh hoa

    (thực) petal.
  • Nói giỡn

    như nói bông
  • Cảnh huống

    Danh từ: happening, vicissitude, trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời, to experience many vicissitudes...
  • Nòi giống

    race.
  • Cánh khác

    (động) heteropteran.
  • Nói giùm

    Động từ., to intercede, to speak on behalf of.
  • Khích lệ

    Động từ, activate, incentive, to encourage; to foster
  • Khiếm khuyết

    shortcoming., flaw, trong việc này còn nhiều khiếm khuyết three are still many shortcomings in this piece of job
  • Khiêm tốn

    modest., modest, khiêm tốn về thành tích của mình, to be modest about one's achievements.
  • Cạnh khóe

    oblique hint, innuendo, chửi cạnh khóe, to abuse with innuendoes, nói cạnh nói khoé, to make oblique hints, những lời cạnh khoé, oblique...
  • Canh khuya

    far into the night.
  • Noi gót

    follow the example of, tread in the steps of., noi gương các anh hùng, to follow the examples of heroes.
  • Canh ki na

    cinchona; peruvian bark
  • Nội hàm

    (triết học) connotation, comprehension.
  • Cành la

    low branch, low-lying branch.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top