- Từ điển Việt - Anh
Cánh trước
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
leading edge
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
front wing
Xem thêm các từ khác
-
Cánh trụt
bottom wall -
Dự báo thời tiết
weather prognosis, weather forecast -
Dự báo thủy văn
hydrologic forecast, hydrologic prognosis, hydrological forecast -
Dự báo tiến hay lùi bằng đường xu thế
predict forward or backward with a tredline -
Dự bị
(cũ) prepare., reserve, reservist., on probation., preliminary, preparatory, reserve, dự bị lên đường, to prepare for one's journey., dự bị... -
Dư cảm
aftersensation, hunch -
Dù cản
brake parachute, deceleration parachute, drag chute, drag parachute -
Du canh
practise nomadic farming., extractive agriculture, shafting agriculture, shifting farming, slash and burnt agriculture -
Ống tụ
collecting main, collector, commutator -
Ống xiphông túi
bag trap, giải thích vn : loại ống hình chữ s , có cửa ra và cửa vào dọc , sắp thẳng [[hàng.]]giải thích en : a trap shaped... -
Ống xoắn
coil, coiler, pipe coil, serpent coil, serpentine, spiral tube, tubing coil, worm, coil, ăng ten ống xoắn, coil antenna, áp suất ( trong ) ống... -
Ống xoắn chủ động
active coil -
Ống xoắn dẫn nhiệt
coil -
Ống xoắn gia nhiệt
coil, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heater coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, heating coil, giàn ống xoắn gia nhiệt, tempering... -
Trễ pha
phase delay, phase retard, phase retardation -
Cảnh vật
scenery, chamfer, chamfer angle, nature, bevel, bevel edge, beveled edge, bevelled edge, chamfer, chamfer angle, chamfered edge, scarf, splay, nhìn cảnh... -
Cánh vòm
arch chord, arch limp, domal flank, haunch, vault rib -
Dù có ống loe
flare chute, giải thích vn : Ống loe đi kèm với dù , nhờ đó dù có thể bay lâu trong không [[khí.]]giải thích en : a flare attached... -
Du di chương động
nutational wandering -
Dự định
Động từ: to project; to plan; to design, intent, intention, plan, dự định làm việc gì, to design to do...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.