Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cáp đồng trục

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

coaxial cable

Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây cáp nối dải tần rộng, trong đó một dây dẫn đồng nằm trong vỏ cách điện chạy suốt trong lòng cáp. Bao quanh sợi dây cách điện này dây dẫn thứ hai làm bằng kim loại cứng hoặc dạng lưới. Ngoài cùng một lớp vỏ bọc bảo vệ các lớp bên [[trong.]]

đầu nối cáp đồng trục
coaxial cable connector

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

coax
bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn
Coax-to-Twisted-Pair Adapter (CTPA)
coaxial
cáp cặp đồng trục
coaxial pair
cáp cặp đồng trục
coaxial-pair cable
cặp khe hở (trong dây cáp cặp đồng trục)
interstice pair (ina coaxial pair cable)
kiểu bộ nối cáp đồng trục
connector type for coaxial cables
kiểu đầu nối cáp đồng trục
connector type for coaxial cables
đầu nối cáp đồng trục
coaxial cable connector
đường cáp đóng trục cố định
rigid coaxial line
Coaxial Cable (COAX)
coaxial line
đường cáp đóng trục cố định
rigid coaxial line
coaxial transmission line
concentric cable
concentric line
concentric transmission line
down-lead coaxial cable

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

coaxial cable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top