Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cân bằng bức xạ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

radiation balance

Xem thêm các từ khác

  • Cân bằng cục bộ

    partial equilibrium, partial equilibrium, phân tích cân bằng cục bộ, partial equilibrium analysis
  • Cân bằng động

    dynamic balancing, dynamic equilibrium, mobile equilibrium, movable equilibrium, transient equilibrium, máy cân bằng động, dynamic balancing machine
  • Đồng hồ đo bằng mô tơ

    motor meter, giải thích vn : một đồng hồ có các vòng quay tạo ra bởi các mô tơ với tốc độ phụ thuộc vào lượng điện...
  • Đồng hồ đo bằng quang học

    optical gauge, giải thích vn : 1 . một chiếc đồng hồ đo phóng to hình ảnh của một vật sau đó cho phép đo được các số...
  • Đồng hồ đo biên độ

    amplitude-modulated indicator, giải thích vn : một hệ thống các ra đa báo , ở đó một sự báo lại từ một mục tiêu là một...
  • Đồng hồ đo Buckley

    buckley gauge, giải thích vn : thiết bị đo các mức áp suất khí cực thấp bằng cách xác định mức độ ion hóa sinh ra trong...
  • Đồng hồ đo chính xác

    precision dial gage, precision dial gauge
  • Đồng hồ đo chu trình

    cyclograph, giải thích vn : thiết bị được sử dụng để kiểm tra độ nóng chảy của vật thép trong luyện kim , bao gồm một...
  • Đồng hồ đo có kim chạy trái ngược

    crossed-needle meter, giải thích vn : dụng cụ gồm 2 đồng hộ giống nhau có các kim chỉ theo hướng trái ngược để chúng có...
  • Đồng hồ đo điện

    electric energy meter, electric meter, electricity meter, energy meter, watt-hour meter
  • Đồng hồ đo điều biến của sóng

    modulation meter, giải thích vn : một thiết bị sử dụng nhằm đo độ điều biến của sóng với những hiển thị theo phần...
  • Đồng hồ đo độ giảm

    decremeter, giải thích vn : một thiết bị dùng để đo độ tắt dần của một chuỗi sóng điện [[từ.]]giải thích en : an instrument...
  • Đồng hồ đo độ lệch

    deflection meter, giải thích vn : một loại lưu lượng kế đặt áp suất chênh lệch qua một màng ngăn hoặc ống thống thổi...
  • Đồng hồ đo độ nhạy của cảm giác

    esthesiometer, giải thích vn : thiết bị đo độ nhạy của cảm giác bằng cách đo khoảng cách cần thiết giữa 2 điểm cảm...
  • Đồng hồ đo dòng điện bằng sắt non

    moving-iron meter, giải thích vn : một thiết bị phụ thuộc vào khả năng di chuyển của cuộn dây tiếp xúc với một miếng sắt...
  • Ống đèn hình màu

    color picture tube
  • Ống dẻo

    flexible hose, flexible tube, hose
  • Ống di động

    swing pipe, giải thích vn : một phần của một cái ống chảy , có thể chuyển động tròn sao cho có thể đặt cao hơn hay thấp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top