Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Đồng hồ đo Buckley

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

Buckley gauge

Giải thích VN: Thiết bị đo các mức áp suất khí cực thấp bằng cách xác định mức độ ion hóa sinh ra trong khí đó dưới tác động của một dòng điện cho [[trước.]]

Giải thích EN: A device that measures extremely low levels of gas pressure by detecting the degree of ionization generated in the gas by a given amount of electric current.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top