Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Có mặt

Thông dụng

To be present at, to be attending

Xem thêm các từ khác

  • Cỏ mật

    Thông dụng: honey grass
  • Cỏ may

    Thông dụng: chrysopogon
  • Cổ mộ

    Thông dụng: danh từ, antique tomb
  • Phỏng chừng

    Thông dụng: about, approximately., phỏng chừng mười cây số, about ten kilometres.
  • Có nhân

    Thông dụng: compassionate, humane, ăn ở có nhân, to show compassion in one's behaviour
  • Cố nhân

    Thông dụng: danh từ, old friend; old flame
  • Cổ nhân

    Thông dụng: danh từ, men of old; the people of the very distant past
  • Cổ phần

    Thông dụng: danh từ, stock; share
  • Phỏng dịch

    Thông dụng: make a rough translation, make a free translation
  • Phỏng độ

    Thông dụng: như phỏng chừng
  • Phòng đợi

    Thông dụng: danh từ., waitting-room.
  • Phòng hạn

    Thông dụng: drought prevention
  • Cò rò

    Thông dụng: to walk with one's head sunk between one's shoulders
  • Cố sát

    Thông dụng: Động từ, to commit wilful homicide
  • Phòng hộ

    Thông dụng: rừng phòng hộ protective forests.
  • Cơ sở

    Thông dụng: danh từ, installation; foundation; establishment
  • Phóng hỏa

    Thông dụng: set fire to
  • Phòng hỏa

    Thông dụng: fire prevention
  • Cơ thể

    Thông dụng: danh từ, organism; human body
  • Có tình

    Thông dụng: taking into consideration others' feelings, feeling, nói có lý có tình, to speak with consideration...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top