Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Có nghĩa

Mục lục

Thông dụng

Constant (in one's sentiment) (in relation to others)

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

significant
bit nghĩa tối thiểu
least significant bit (LSB)
bit nghĩa nhất
most significant bit (MSB)
bit nghĩa nhất
MSB (mostsignificant bit)
bít nghĩa nhất
most significant bit (MSB)
bít nghĩa nhất
MSB (mostsignificant bit)
bit nghĩa tối thiểu
LSB (leastsignificant bit)
chữ số nghĩa nhất
least significant digit
chữ số nghĩa nhất
MSD (mostsignificant digit)
chữ số nghĩa tối thiểu
least significant digit (LSD)
hàng số nghĩa
significant digit
hàng số nghĩa lớn nhất
most significant digit
tự nghĩa tối thiểu
least significant character (LSC)
tự nghĩa tối thiểu
LSC (leastsignificant character)
số học chữ số nghĩa
significant digit arithmetic
số không không nghĩa
non significant zero

Xem thêm các từ khác

  • Cường quốc

    danh từ, power, power; great nation, cường quốc hải quân, naval power, cường quốc kinh tế, economic big power, cường quốc ven biển,...
  • Cướp

    Động từ, rob, to rob; to pillage; to plunder; to despoil
  • Cướp biển

    danh từ, piracy, pirate; sea-robber
  • Đá nhám

    như đá bọt, (địa phương) như đá ráp, emery stone
  • Đa quốc gia

    multinational., multinational, multinational group, công ty đa quốc gia, a multinational company., công ty đa quốc gia, multinational corporation,...
  • Vòng hoa

    danh từ, garland, wreath
  • Đặc ân

    special favour, special privilege, favour
  • Đắc địa

    be on a breeding ground, accommodation land
  • Sòng bạc

    danh từ, casino, gambling house, casino, casino
  • Tì vết

    danh từ, defect, defect, flaw
  • Song cực

    bipolar, bipolar
  • Song đề

    (triết học) dilemma, dilemma
  • Song ngữ

    (ngôn ngữ) bilingual., bilingual
  • Dành

    to save; to reserve; to engage., allotment, để dành thức ăn cho vợ, to reserve the foods for wife.
  • Vợt

    danh từ, racket, hand net, racquet, racket
  • Đánh bẫy

    lay a trap to catch, set a snare to catch., entrap, Đánh bẫy chim, to set a snare to catch birds.
  • Đánh cá

    catch fish with a net, fish., bet., trawl, Đánh cá ngựa, to bet on horses.
  • Đánh cắp

    filch, steal., thieving
  • Tiền bạc

    danh từ, brass, finance, funds, silver, spondulicks, substance, money, công ty kinh doanh tiền bạc, finance corporation, vốn tiền bạc, financial...
  • Liên đoàn

    danh từ, alliance, league, league; syndicate; grop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top