Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cô thôn

Thông dụng

Danh từ
Isolated hamlet

Xem thêm các từ khác

  • Cổ tích

    Danh từ: historical vestiges, truyện cổ tích, a legend; fairy tale; old story
  • Phòng khi

    in anticipation of, in case of, against., phòng khi mưa gió, against a rainy day.
  • Phóng khoáng

    broad-minded, liberal [-minded]., tính tình phóng khoáng, to be liberal in disposition.
  • Cố tri

    danh từ, old acquaintance
  • Phòng không

    danh từ., air defense, acwal defense.
  • Phòng khuê

    như khuê phòng
  • Có tuổi

    advanced in years
  • Phong lan

    danh từ., (bot) orchid.
  • Có vẻ

    Động từ: to seem, to look, cô ta có vẻ buồn, she seems sad
  • Phòng mạch

    (địa phương) surgery (of a physician)
  • Phong môi

    (thực vật) anemophilous
  • Phong nguyệt

    (từ cũ) pleasure of nature
  • Phòng nhì

    french second bereau, french intelligence service
  • Cóc ca cóc cách

    xem cóc cách
  • Phòng ốc

    (từ cũ) house, dwelling
  • Phong phanh

    thinly and inadequately (dressed)., rét thế mà ăn mặc phong phanh, to be thinly and inadequately dressed though the weather is quite cold.
  • Cóc cách

    to clang, gõ cóc cách, to clang with a hammer, cóc ca cóc cách, to clang and clang
  • Phóng pháo

    (từ cũ ) máy bay phóng pháo a bomber
  • Phong quang

    (từ cũ) beautiful-looking, endowed with beautiful landscapes.
  • Cóc gặm

    jagged, notched, chiếc bát cóc gặm, a jagged bowl
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top