Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phóng pháo

Thông dụng

(từ cũ ) Máy bay phóng pháo A bomber

Xem thêm các từ khác

  • Phong quang

    (từ cũ) beautiful-looking, endowed with beautiful landscapes.
  • Cóc gặm

    jagged, notched, chiếc bát cóc gặm, a jagged bowl
  • Cóc khô

    not at all
  • Cộc lốc

    Tính từ: curt; brief; short, trả lời cộc lốc, to answer curtly
  • Phóng sự

    reportage
  • Cóc nhảy

    skippingly, đọc cóc nhảy, to read skippingly, to skim through
  • Phong sương

    wind and dew; hardships of life., dầu dãi phong sương, to be exposed tot he hardships of life, to be weather-beaten.
  • Cóc tía

    fire-bellied toad, gan cóc tía, overboldly intrepid
  • Phỏng tác

    Động từ., to adapt.
  • Phóng tay

    recklessly., phóng tay chi tiêu, to spend money recklessly.
  • Hàng hiên

    (tiếng địa phương) verandah., cloister, giải thích vn : một khoảng sân có các hàng cột thường thấy trong các tu [[viện.]]giải...
  • Phỗng tay trên

    như phỗng
  • Phong thái

    (từ cũ) manners and attidutde., phong thái nho nhã, to have refined manners and attitude.
  • Phòng thân

    preserve oneself; self-preservative., thuốc phòng thân, self-preservative medicines, first-aid medicines.
  • Phong thấp

    rheumatism
  • Phòng the

    (từ cũ) như buồng the
  • Coi bộ

    to seem, to look, ông ta coi bộ còn khoẻ, he seems to be still going strong
  • Phong thổ

    climate., không quen phong thổ, not to be used to the climate.
  • Còi cọc

    stunted (nói khái quát)
  • Côi cút

    tính từ, orphamed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top