- Từ điển Việt - Anh
Công trái
|
Thông dụng
Danh từ
- State loan; government bond
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bond
debenture
government bond
public debt
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bond
- công trái có thưởng
- premium bond
- công trái ngắn hạn
- short-term public bond
- công trái ngắn hạn
- short-term treasury bond
- công trái quần chúng
- people's bond
- công trái quốc phòng
- defence bond
- công trái thị chính
- municipal bond offering
- công trái tiết kiệm
- savings bond
- công trái tín dụng thị chính
- full faith and credit bond
- công trái trả làm nhiều kỳ
- installment bond
- công trái trách nhiệm tập thể
- general obligation bond
- công trái ưu tiên
- preference bond
- người có phiếu công trái
- state loan bond holder
- phiếu công trái
- state loan bond
- trị trường công trái
- bond market
funds
government bond
government bonds
public bond
public loan
rents
state loan
Xem thêm các từ khác
-
Lối vào đảo
inverting input -
Lối vào nhà
alley -
Lối vào ở phía trước
front entrance -
Lối vào phụ
auxiliary entrance -
Lối vào theo lô
batch entry -
Lối vào trực tiếp
direct access -
Lối vào tuyến ngầm định
default routing entry -
Sự cắt chùm tia
beam cut-off -
Sự cắt cụt
amputation, scissoring, truncating, truncation, giải thích vn : sự lấy đi một chi , một phần chi hay bất cứ phần nào của cơ thể... -
Sự cắt điện
disconnection, outage, power cut, power cut, sự cắt ( điện ) theo chương trình [[[theo]] lịch ], planned outage, sự cắt điện cưỡng... -
Sự cắt dọc
length cutter, longitudinal cutter, longitudinal shear -
Uretan
urethane, bọt chất cách nhiệt uretan cứng, rigid foam urethane, bọt uretan, foam urethane, bọt uretan ( cách điện ), urethane foam, bọt... -
Công trình
building, construction, construction work, construction, building, works, structure, edifice, element, engineering, floor, installation, object, opus,... -
Công trình (mỹ)
facility -
Công trình bằng gỗ
timber building, timber construction, wood construction, woodwork, woodwork construction, công trình bằng gỗ dán, glued timber construction -
Công trình bằng thép
steel construction, structural steel, structural steelwork -
Lõi vòm
arch core -
Lỗi vốn có
inherent error, inherited error -
Lỗi vụng về
fumble, giải thích vn : trong các nghiên cứu công việc-vận động , một lỗi về thần kinh do vô ý và không thể tránh [[được.]]giải... -
Lối vượt trên mặt đất
pedestrian crossover, pedestrian flyover
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.