Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Căng thẳng

Thông dụng

Fully stretched, fully strained, tense, stressful
đầu óc căng thẳng
a tense mind, tense nerves
quan hệ căng thẳng
tense relations, strained relations
làm việc căng thẳng
to be fully stretched, to be under high pressure of work

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top