Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cườm

Thông dụng

Danh từ
wrist; ankle
Danh từ
Glass-bead; courbary bead

Xem thêm các từ khác

  • Cuộn

    Thông dụng: Danh từ: bale; roll; reel, Động từ, cuộn vải, a roll of...
  • Phùn

    Thông dụng: xem mưa phùn
  • Cuồng

    Thông dụng: Tính từ: mad; crazy, tình yêu điên cuồng, a crazy love
  • Cương

    Thông dụng: danh từ, Động từ, Tính từ: turgid, rein; bridge, to impaovise,...
  • Cường

    Thông dụng: tính từ, strong; vigorous
  • Cưỡng

    Thông dụng: Động từ, to force; to compel
  • Phùng

    Thông dụng: swell, bloat., phùng má, to swell one's cheeks
  • Phụng

    Thông dụng: danh từ., Động từ., phoenix, to obey; to serve.
  • Phưỡn

    Thông dụng: swell, distend., Ăn no phưỡn bụng, to eat until one's stomach is distended.
  • Cụp

    Thông dụng: Động từ, to close; to hang loose; to lower
  • Cút

    Thông dụng: Động từ, danh từ, to clear out; to beat it, vial; phial
  • Phướng

    Thông dụng: manger, feeding-trough
  • Phường

    Thông dụng: Danh từ.: group; guild, ward., phường buôn, merchant guild.
  • Phượng

    Thông dụng: Danh từ.: male phoenix., phượng hoàng, male phoenix and female...
  • Cứt

    Thông dụng: danh từ, shit; exerement; thu
  • Cưu

    Thông dụng: Động từ, to help; to aid
  • Cừu

    Thông dụng: Danh từ: sheep, thịt cừu, mutton, cừu cái, the ewe
  • Cửu

    Thông dụng: số từ, nine
  • Cựu

    Thông dụng: Tính từ: old; former; ancient
  • Thông dụng: danh từ., to neutralize the effect of (aleohol...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top