Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cừu

Thông dụng

Danh từ

Sheep
thịt cừu
Mutton
cừu cái
The ewe

Xem thêm các từ khác

  • Cửu

    Thông dụng: số từ, nine
  • Cựu

    Thông dụng: Tính từ: old; former; ancient
  • Thông dụng: danh từ., to neutralize the effect of (aleohol...)
  • Dạ

    Thông dụng: từ cảm., Danh từ.: felt., womb;bowels., heart; mind., yes ;...
  • Đá

    Thông dụng: danh từ, Động từ, rock; stone, to kick
  • Đà

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: impetus, momentum, beam; girder, đà tiến...
  • Đã

    Thông dụng: already, first, as; since, đã trưa rồi, it's already late, chúng ta hãy học đã, let's learn...
  • Đả

    Thông dụng: Động từ, to hit; to strike; to slate
  • Phương trượng

    Thông dụng: cell (of a bonze)
  • Phụt

    Thông dụng: eject, gush, spout, jet, strongly and fast., gió thổi phụt làm tắt đèn, the wind blew strongly...
  • Phứt

    Thông dụng: như phắt
  • Đá bóng

    Thông dụng: Động từ: to play football, sân bóng đá, football ground
  • Phựt

    Thông dụng: snap, crack., giật dây đứt đánh phựt, to pull and break a cord with a snap, to snap a cord.
  • Dã cầm

    Thông dụng: danh từ., wild birds.
  • Đa dâm

    Thông dụng: tính từ, oversexed; lewd; lascivious
  • Thông dụng: shot., một pô ảnh, a camera shot, an exposure
  • Đả đảo

    Thông dụng: Động từ, to demolish; to down with, down with (khẩu ngữ)
  • Quá

    Thông dụng: to exceed., very;excessive., chạy quá tốc độ cho phép, to drive and exceed the speed limit,...
  • Quà

    Thông dụng: Danh từ.: gift; present., quà cưới, wedding-present.
  • Quả

    Thông dụng: danh từ., fruit.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top