Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải bắp

Thông dụng

(Head) cabbage

Xem thêm các từ khác

  • Cải bẹ

    field cabbage
  • Như ai

    like any other (person)., cũng hăng hái như ai, to be as enthusiastic as any other.
  • Như chơi

    [like] child's play., bài toán làm như chơi, the mathematics problem was just child's play.
  • Như cũ

    as before, as previously.
  • Nhu đạo

    judo.
  • Nhũ dịch

    danh từ., (bot) latex.
  • Nhừ đòn

    get a sound beating.
  • Cái đã

    first, the first thing., uống chè cái đã rồi hãy bắt đầu, let's have some tea first, then set about the job.
  • Cải dạng

    Động từ: to disguise oneself, cải dạng làm ông già, to disguise oneself as an old man
  • Như hệt

    as like as two peas., hai cái áo như hệt nhau, the two dresses are as like as two peas.
  • Cải dầu

    colza.
  • Nhũ hương

    frankincense.
  • Cai đầu dài

    knavish contractor.
  • Như không

    as if nothing had happened., nâng năm mươi cân như không, to lift fifty kilos as if nothing had happened.
  • Cái ghẻ

    danh từ, itch-mite
  • Nhũ kim

    nhũ (nói tắt).
  • Như là

    as if., nói mà như là đọc bài, to speak as if one were reading a lesson.
  • Nhũ mẫu

    wet nurse.
  • Nhu mì

    tính từ., modest; humble; gentle.
  • Như nguyện

    (cũ) in accordance with one's wishes., Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi, to get a two-day leave is quite in accordance with one's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top