Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải tiến

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To improve
cải tiến quản nghiệp
to improve the management of enterprise
dùng công cụ cải tiến
to make use of improved tools
xe cải tiến
an improved handcart (fitted with ball bearings)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

develop
enhancements

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

advance
innovation
sản phẩm cải tiến
innovation generating product
reform
upgrade

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top