Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải trang

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To dress in disguise
tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn
the spy dressed in disguise as a woman to flee

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

disguise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top