Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải xoong

Thông dụng

Cress, watercress

Xem thêm các từ khác

  • Nhựa mủ

    (thực vật) latex.
  • Nhuần

    xem nhuận
  • Nhuận bút

    royalties.
  • Nhuần miệng

    fluent from practice., Đọc nhiều lần cho nhuần miệng, to reat many time for fluency.
  • Nhuần nhã

    soft and refined-mannered., vẻ người nhuần nhã, to look soft and refined-mannered.
  • Nhuần nhị

    refined and subtle., lời văn nhuần nhị, a refined and subtle style.
  • Nhuần nhuyễn

    clever., sự vận dụng nhuần nhuyễn lý luận vào thực tiễn, clever application of theory to practice.
  • Nhuận sắc

    polish., nhuận sắc bài thơ, to polish a poem.
  • Cầm bằng

    as if
  • Cẩm bào

    danh từ, brocade court robe
  • Nhuận trường

    danh từ., (med) laxative ; aperient.
  • Cạm bẫy

    Danh từ: trap (nói khái quát), bắt thú rừng bằng cạm bẫy, to trap wild game, mật thám chăng cạm...
  • Nhục

    to be disgraced; dishonoured., Danh từ.: oflesh., thà chết còn hơn chịu nhục, death before dishonour, cốt...
  • Cấm binh

    danh từ, royal palace guard
  • Cầm bờ

    (nói về ruộng đất) sharing the same boundary, ruộng cầm bờ, adjoining fields
  • Nhục đậu khấu

    danh từ., nutmeg.
  • Cầm bút

    be a writer.
  • Cầm ca

    music and song
  • Cầm cái

    to be a banker (in card games)
  • Nhục hình

    danh từ., corporal punishment.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top