Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cảm thông

Thông dụng

Động từ

To sympathize with, to be understanding
cảm thông sâu sắc với quần chúng
to deeply sympathize with the masses

Xem thêm các từ khác

  • Niêm

    Danh từ.: seal., niêm bức thư, to break the seal of a letter.
  • Căm thù

    to feel a vindictive hatred for, căm thù bọn cướp nước và bè lũ bán nước, to feel a vindictive hatred for the aggressors and the traitors,...
  • Hạ thủy

    Động từ, launch, load out, to launch (a ship), giải thích vn : trong công trình xây dựng cầu , di chuyển chậm theo kỹ thuật một...
  • Niêm dịch

    (sinh vật) mucus.
  • Niêm luật

    danh từ., prosody.
  • Cảm thương

    to feel pity for
  • Niềm nở

    tính từ., warm.
  • Niềm tây

    inmost feelings, personal considerations., thổ lộ niềm tây, to pour out one's inmost feelings.
  • Niêm yết

    Động từ., to issue (additional stocks), initial public offering (ipo) - lên sàn chứng khoán lần đầu (bán cho công chúng), to post a bill,...
  • Niên

    Danh từ.: year., tân niên, new year.
  • Cắm trại

    camp., Đi cắm trại, to go camping.
  • Cầm trịch

    to conduct (a choir), to guide, đứng ra cầm trịch cho các bạn hát, to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus, việc...
  • Niên canh

    birth date.
  • Căm tức

    to fret with resentment against, căm tức con người hay lừa dối, to fret with resentment against the inveterate cheat
  • Niên đại học

    chronology.
  • Cam tuyền

    (cũ) fresh-water spring.
  • Hà tiện

    tính từ, skimp, miserly; stingy
  • Hạ viện

    xem hạ nghị viện (nt)., bottom view
  • Niên hiệu

    name of a reign's years.
  • Niên học

    (ít dùng) như năm học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top