Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cảnh ngộ

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Plight
những người cùng chung một cảnh ngộ
those who share the same plight, those who are in the same boat
lâm vào cảnh ngộ đáng thương
to be in a pitiful plight

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

situation

Xem thêm các từ khác

  • Như nhau

    identical., equal, sample, pair possum
  • Như sau

    as follows., following, những vật nhật dụng như sau quần áo chăn màn, things of daily use as follows: clothing, blanket and mosquito-net,...
  • Như thường

    as usual., anyway, nó không hề gì đâu vẩn ăn uống như thường, nothing is wrong with him at all, he still eats as usual.
  • Canh tân

    Động từ, renew, renewal, trend-setting, to renovate (về chính trị, xã hội)
  • Thu gom

    Động từ, pick up, to collect, to sum up
  • Cáo bạch

    Động từ, handbill, prospectus, to notify, bản cáo bạch dối trá, lying prospectus, bản cáo bạch sơ bộ, preliminary prospectus, bản...
  • Cao giá

    high price., hight value., expensive
  • Cao lương

    danh từ, kaoliang, sago, sorghum, sorgo, kaoliang, good fare, delicate dishes, hạt cao lương, granulated sago, hạt cao lương, pearl sago, cao...
  • Cao niên

    Tính từ: elderly, senior, các cụ cao niên trong làng, the village elders, công dân cao niên, senior citizen
  • Cao quý

    noble, elevated, of high moral value, noble, tình cảm cao quý, noble sentiment, phần thưởng cao quý, a noble reward, cuộc sống chỉ cao...
  • Cáo thị

    danh từ, bulletin, notice, tombstone, government notice, government announcement
  • Cao ủy

    danh từ, high commissioner, high commissioner
  • Chứng khoán

    Danh từ: securities, bonds, stocks and share, financial security, securities, bond, scrip, securities, thị trường...
  • Chứng kiến

    Động từ: to witness, to grace with one's attendance, anakusis, voucher, thời đại chúng ta sẽ chứng kiến...
  • Thủ lĩnh

    danh từ, leader, leader
  • Cấp số

    Danh từ: progression, progression, cấp số cộng, an arithmetical progression, cấp số nhân, a geometric progression
  • Vĩ đại

    tính từ, great, great
  • Qui ước

    Động từ, agreement, to agree by consent
  • Quở trách

    scold severely; dress down, reprove
  • Cắt cổ

    (dùng phụ sau danh từ, động từ) exorbitant,usurious, extravagant price, usurious, bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ, the...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top