Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cao niên

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Elderly
các cụ cao niên trong làng
the village elders

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

senior
công dân cao niên
senior citizen

Xem thêm các từ khác

  • Cao quý

    noble, elevated, of high moral value, noble, tình cảm cao quý, noble sentiment, phần thưởng cao quý, a noble reward, cuộc sống chỉ cao...
  • Cáo thị

    danh từ, bulletin, notice, tombstone, government notice, government announcement
  • Cao ủy

    danh từ, high commissioner, high commissioner
  • Chứng khoán

    Danh từ: securities, bonds, stocks and share, financial security, securities, bond, scrip, securities, thị trường...
  • Chứng kiến

    Động từ: to witness, to grace with one's attendance, anakusis, voucher, thời đại chúng ta sẽ chứng kiến...
  • Thủ lĩnh

    danh từ, leader, leader
  • Cấp số

    Danh từ: progression, progression, cấp số cộng, an arithmetical progression, cấp số nhân, a geometric progression
  • Vĩ đại

    tính từ, great, great
  • Qui ước

    Động từ, agreement, to agree by consent
  • Quở trách

    scold severely; dress down, reprove
  • Cắt cổ

    (dùng phụ sau danh từ, động từ) exorbitant,usurious, extravagant price, usurious, bọn con buôn bán với giá chợ đen cắt cổ, the...
  • Cắt khúc

    cut into pieces., flense
  • Cắt nghĩa

    Động từ: to make clear, to explain, to interpret, interpretation, cắt nghĩa từ khó, to explain a difficult...
  • Quy đổi

    convert., to be converted into, conversion, tỷ suất quy đổi, conversion rate.
  • Quý giá

    valuable, precious., valuable, costly, priceless
  • Quy nạp

    reason (think...) by induction, infer., induction, inductive, convergent
  • Chứng nhận

    Động từ: to certify, attest, attest, certify, giấy chứng nhận học lực, a paper certifying (someone's)...
  • Vị ngữ

    danh từ, predicate, grammatic, predicative
  • Cẩu thả

    Tính từ: careless, carelessness, chữ viết cẩu thả, a careless handwriting, a scribble, chống thói làm...
  • Quy tròn

    round up; round down, make a round sum., in round figures
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top