Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấp cao

Mục lục

Thông dụng

High - ranking.
Quan chức cấp cao
High - ranking officials.
Summit.
Hội nghị cấp cao
A summit [conference].

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

high-order

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

high-class
high-ranking
senior
senior in rank
top-level

Xem thêm các từ khác

  • Pan

    breakdown., pan, pan (vs), break down, giải thích vn : Để di chuyển màn hình hiển thị lên , xuống hoặc sang ngang nhằm hiển thị...
  • Cá bơn

    flounder, sole, dab, flat-fish, flounder, fluke, halibut, sole, turbot
  • Phú nông

    danh từ., kulak, rich farmer.
  • Phụ phẩm

    by-product, by-product (byproduct)
  • Triển lãm

    Động từ, exhibit, exhibition, sales promotion, exhibit, exhibition, exposition, show, to exhibit, phòng triển lãm, exhibition hall, phòng triển...
  • Triết học

    danh từ, bolzano bernard, philosophy, philosophy, triết học xã hội, social philosophy
  • Triệu

    số từ, mega-, million, million, to recall
  • Phụ tá

    danh từ., assessor, personal assistant, assistant, aid.
  • Cá bống

    danh từ, goby, goby
  • Dự toán

    Động từ, cost estimate, costing, estimate, estimation, tender, budgeting, sweepings, to calculate in advance, dự toán thi công, construction work...
  • Triều đại

    danh từ, dynasty, dynasty, reign
  • Cá bột

    cách gọi khác: cá giống, fry, baby fish, fingerling, hatchling, tiny fish, young fish
  • Phụ thu

    additionally levied., extras, thuế phụ thu, an additonally levied tax, a surtax.
  • Triệu tập

    Động từ, convene, summon, call to, to call, to summon, to convoke
  • Phú thương

    danh từ., danh từ., merchant prince, merchant ship, wealthy merchant, rich merchant., phù, (med) beriberi
  • Cá chép

    danh từ, carp, carp, cá chép bạc, silver carp, cá chép gương, mirror carp, cá chép miệng rộng, largemouth carp, cá chép nướng, devilled...
  • Phục chức

    reinstate, restore, reinstate
  • Trình diễn

    Động từ, present, present (vs), log on, sign on, presentation, to perform
  • Phúc đáp

    reply, answer., playback, viết thư phúc đáp, to write a reply
  • Phục hưng

    rehabilitate, restore to former prosperity., recovery, phục hưng thủ công nghiệp, to restore handicrafts to their former prosperity., thời kỳ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top