Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấp thẩm

Thông dụng

(luật pháp) Plea of urgency

Xem thêm các từ khác

  • Nón cụt

    (toán) truncated cone.
  • Cấp thiết

    Tính từ: pressing and necessary, thoả mãn các yêu cầu cấp thiết của tiền tuyến, to meet the pressing...
  • Non dại

    (ít dùng) of tender age.
  • Cấp thời

    (ít dùng) urgent time, emergency.
  • Nón dấu

    (lịch sử) soldier's conical hat.
  • Non gan

    not bold enough , somewhat chick-en-hearted .
  • Non kém

    not up to the mark, below par.
  • Cấp tốc

    Tính từ: very fast, lightning, hành quân cấp tốc để ứng cứu, to stage a very fast march for a rescue...
  • Nón lá

    palm-leaf conical hat.
  • Nón lông

    (cũ) feather hat.
  • Nón mê

    worn-out conical hat, hoopless palm hat.
  • Cấp ủy

    Danh từ: executive committee (of party hierarchy), kiện toàn các cấp ủy từ tỉnh đến xã, to strengthen...
  • Nôn mửa

    xem nôn
  • Cấp ủy viên

    danh từ, member of a party executive committee
  • Nõn nà

    white and silkly, velvety and white.
  • Nôn nao

    feel sick., Đi biển không quen thấy người nôn nao, to feel sick because not used to travelling by sea.
  • Non ngày

    newly-born.
  • Non non

    xem non (láy).
  • Nôn nóng

    be eager to, be bursting to., overhasty., nôn nóng muốn biết kết quả thi, to be bursting to know the results of one's examinations., vì nôn...
  • Cát bá

    danh từ, calico
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top