Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầm cố

Mục lục

Thông dụng

To mortgage
cầm cố ruộng vườn
to mortgage field and garden

Tính Từ

repossessed

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

mortgage
pledge

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

hock
hypothecate
mortgage
mortgage market
pawn
pledge
pop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top