- Từ điển Việt - Anh
Cam nạp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
admission cam
inlet cam
inlet cam (shafl)
inlet cross-grooved
Xem thêm các từ khác
-
Cam nhả
deflecting cross-grooved, disengaging cross-grooved, tripping cross-grooved -
Dòng dung nham
lava stream, lava flow, dòng dung nham bazan, basaltic lava flow -
Dòng dưới
undercurrent -
Dòng đuôi
wake, wake flow, walk, cường độ dòng đuôi, wake intensity, dòng đuôi electron, electron wake, khoảng dòng đuôi, wake space, trường... -
Dòng đuôi (xi lanh)
wake -
Ống dẫn bùn khoáng
pulp pipeline -
Ống dẫn bypas
bypassing duct -
Ống dẫn cánh bên trong
inner-finned piping, inner-finned tubing -
Ống dẫn cao áp
conduit], high pressure line, high-pressure channel, high-pressure conduit, high-pressure line, high-pressure line [piping, high-pressure piping -
Ống dẫn cáp ngầm
underground duct -
Ống dẫn chất lỏng
conduit, fluid pipeline, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid conduit -
Ống dẫn chính
head pipe, pipeline -
Ống dẫn chùm
beamguide -
Ống dẫn chụm-loe
converging-diverging duct -
Ống dẫn có áp
head conduit -
Ống dẫn có cánh
finned conduit, finned piping -
Cam phân phối
distributor cam, distributor cross-grooved, time cross-grooved -
Dòng electron
electron current, electron flow, electron stream -
Dòng Faraday
faradaic current, faraday current, faradic current -
Đống gạch để nung
clamp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.