Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầu siêu

Thông dụng

Động từ

To say a mass for the peace of someone's soul (in Buddhism)
làm lễ cầu siêu chùa
to celebrate a mass for the peace of someone's soul at a pagoda

Xem thêm các từ khác

  • Nữ sĩ

    woman of letters, bluestocking, authoress, poetess., nữ sĩ hồ xuân hương, poetess ho xuan huong.
  • Cáu sườn

    to be in a stew
  • Nữ sinh

    danh từ., school-girl.
  • Cầu tài

    to seek wealth, cái cười cầu tài, a flattering smile
  • Nữ tắc

    ruler of feminine education.
  • Nữ thần

    goddess.
  • Nữ trầm

    (nhạc) contralto.
  • Nữ trang

    danh từ., jewel.
  • Nữ trung

    (âm nhạc) mezzo-soprano.
  • Nữ tử

    girl, dauthter.
  • Nữ tu sĩ

    nun, sister.
  • Cầu thủ

    Danh từ: player (of football..), cầu thủ bóng đá, a football player
  • Nữ tướng

    woman general.
  • Câu thúc

    Động từ: to bind, to restrain, không bị lễ giáo phong kiến câu thúc, not to be bound by feudal morals
  • Nữ tỳ

    (cũ) maid-servant, maid.
  • Cáu tiết

    khẩu ngữ, to have one's blood up
  • Nữ văn sĩ

    (cũ) woman writer.
  • Cầu tiêu

    danh từ, latrine, toilet, water-closet
  • Nữ vương

    queen.
  • Cầu toàn

    to be a perfectionist, cố gắng hết sức nhưng không nên cầu toàn, one must do one's utmost, but should not be a perfectionist, không quá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top