Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầy giông

Thông dụng

(động vật) Zibet.

Xem thêm các từ khác

  • Núng

    Thông dụng: give (lose) ground, become weaker, weaken., thế địch đã núng, the enemy gave ground., nung núng...
  • Nùng

    Thông dụng: %%with about 650,000 inhabitants, nùng ethnic group occupies 1.05% of the vietnamese population. divided...
  • Nũng

    Thông dụng: court fondling from, court pampering from, coddle oneself., con nũng mẹ, the child was courting fondling...
  • Nưng

    Thông dụng: (địa phương) như nâng, lift, raise.
  • Nứng

    Thông dụng: (tục)feel sexually] aroused.
  • Nừng

    Thông dụng: như nong +broad flat dryiung basket.
  • Nựng

    Thông dụng: Động từ., to caress.
  • Chà

    Thông dụng: to scrape, to crush, oh, well, chà chân dính bùn lên bãi cỏ, to scrape one's muddy feet on the...
  • Chả

    Thông dụng: Danh từ.: grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped...
  • Chạ

    Thông dụng: Tính từ: promiscuous, ở chạ, to live promiscuously, to live...
  • Nưng niu

    Thông dụng: (địa phương), như nâng niu
  • Nựng nịu

    Thông dụng: (ít dùng)soothe.
  • Nuộc

    Thông dụng: turn., một nuộc lạt, a turn of bamboo tape.
  • Chả là

    Thông dụng: (khẩu ngữ) it is because, chả là mấy hôm nay chị ấy ốm nên chị ấy mới nghỉ,...
  • Chạc

    Thông dụng: Danh từ: fork, bamboo plaited cord, Động...
  • Chậc

    Thông dụng: well, chậc đi thì đi, well, let's go if you like
  • Chặc

    Thông dụng: Động từ: to click (one's tongue), chặc lưỡi chê bai, to...
  • Chắc chân

    Thông dụng: be in a stable position, have a stable job.
  • Nước đại

    Thông dụng: gallop
  • Nước đời

    Thông dụng: calvary., nước đời lắm lạ lùng khắt khe nguyễn du, the calvary of life is full of oddities...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top