Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chà

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To scrape, to crush
chà chân dính bùn lên bãi cỏ
to scrape one's muddy feet on the lawn
chà đậu
to crush beans

Từ cảm

Oh, well
chà buồn ngủ quá
Oh, I feel terribly sleepy
chà trông anh khoẻ lắm
Well! You do look fit!

Xem thêm các từ khác

  • Chả

    Thông dụng: Danh từ.: grilled chopped meat, grilled chopped fish, grilled chopped...
  • Chạ

    Thông dụng: Tính từ: promiscuous, ở chạ, to live promiscuously, to live...
  • Nưng niu

    Thông dụng: (địa phương), như nâng niu
  • Nựng nịu

    Thông dụng: (ít dùng)soothe.
  • Nuộc

    Thông dụng: turn., một nuộc lạt, a turn of bamboo tape.
  • Chả là

    Thông dụng: (khẩu ngữ) it is because, chả là mấy hôm nay chị ấy ốm nên chị ấy mới nghỉ,...
  • Chạc

    Thông dụng: Danh từ: fork, bamboo plaited cord, Động...
  • Chậc

    Thông dụng: well, chậc đi thì đi, well, let's go if you like
  • Chặc

    Thông dụng: Động từ: to click (one's tongue), chặc lưỡi chê bai, to...
  • Chắc chân

    Thông dụng: be in a stable position, have a stable job.
  • Nước đại

    Thông dụng: gallop
  • Nước đời

    Thông dụng: calvary., nước đời lắm lạ lùng khắt khe nguyễn du, the calvary of life is full of oddities...
  • Chái

    Thông dụng: Danh từ: lean-to, nhà ba gian hai chái, a house consisting of...
  • Chài

    Thông dụng: Danh từ: casting-net, Động từ, quăng chài, to throw (cast)...
  • Chải

    Thông dụng: to brush, chải tóc, to brush one's hair, chải áo, to brush one's coat, chải sâu, to brush off...
  • Châm

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to sting, to prick, to light, to kindle,...
  • Chăm

    Thông dụng: (to be) assiduous, (to be) diligent, Động từ: to diligently look...
  • Chấm

    Thông dụng: Danh từ: dot, point, full stop, period, Động...
  • Chầm

    Thông dụng: with sudden haste, đứa bé chạy đến ôm chầm lấy mẹ, the child ran up to and clasped his...
  • Chằm

    Thông dụng: to run with big thread., chằm áo tơi, to run a raincoat with big thread
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top