Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cắt ngang

Mục lục

Thông dụng

Cut short.
Cắt ngang lời nhận xét của ai
To cut short somebody's remarks.

Y học

Nghĩa chuyên ngành

transection

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

athwart
circular cross-cut saw
cross
cưa cắt ngang
cross-cut saw
diện tích mặt cắt ngang
area of cross section (crosssectional area)
diện tích mặt cắt ngang
cross sectional area
diện tích mặt cắt ngang
cross-section area
diện tích mặt cắt ngang
cross-sectional area
diện tích mặt cắt ngang
oblique cross section area
hình cắt ngang
cross-section drawing
hình chiếu cắt ngang
cross-sectional view
khe nứt cắt ngang
cross joint
kích thước mặt cắt ngang
cross section gabarit
cắt ngang
cross entry
mặt cắt ngang
cross cut
mặt cắt ngang
cross profile
mặt cắt ngang
cross section
mặt cắt ngang
cross sectional view
mặt cắt ngang
cross-cut
mặt cắt ngang
cross-section
mặt cắt ngang
section cross
mặt cắt ngang của thung lũng
valley cross section
mặt cắt ngang của van an toàn
cross section of safety valve
mặt cắt ngang dòng nước
stream cross section
mặt cắt ngang dòng sông
stream cross-section
mặt cắt ngang kênh
canal cross-section
mặt cắt ngang phá hoại
breaking cross-section
mặt cắt ngang phá hoại
rupture cross-section
mặt cắt ngang phẳng
plane cross section
mặt cắt ngang thẳng góc
right cross-section
mặt cắt ngang tiêu chuẩn
typical cross section
mặt cắt ngang xuyên tâm
radial cross-section
mặt cắt ngang điển hình
typical cross section
máy cắt ngang
cross cutter
mức độ cắt ngang
cross ratio
nghiên cứu lát cắt ngang
cross sectional study
sự biến đổi dần mặt cắt ngang
gradual change of cross section
sự cắt ngang
cross cut
sự cắt ngang
cross cutter
sự cắt ngang
cross cutting
sự cắt ngang
cross-cutting
sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
sudden enlargement of cross section
sự thay đổi mắt cắt ngang
alternation of cross-section
sự vênh mặt cắt ngang
cross-section warping
tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
stepped-in cross section panel
thớ lớp cắt ngang
cross bedding
tiết diện cắt ngang dòng chảy
flow cross section
vách đứng cắt ngang
cross cliff
đường bao mặt cắt ngang
cross-section outline
đường hầm cắt ngang
cross-tunnel
đường mặt cắt ngang
cross section line
đường viền mặt cắt ngang
cross-section outline
đứt gãy cắt ngang
cross fault

Xem thêm các từ khác

  • Cát nhân tạo

    artificial sand, crushed sand, manufactured sand
  • Cắt nhau

    concurrent, crossed, crossover, rugged, traverse, điểm cắt nhau, crossover point
  • Cát núi

    pit sand
  • Cát ở hồ

    lake sand
  • Dụng cụ siêu dẫn

    cryogenic device, superconducting device, superconductive device
  • Dụng cụ sửa

    corrector, dresser, dụng cụ sửa bàn xoay, wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài, grinding wheel dresser, dụng cụ sửa bánh mài, wheel...
  • Dụng cụ sửa bàn xoay

    wheel dresser, giải thích vn : một dụng cụ được thiết kế để cọ sạch , mài sắc lại , và phục hồi mặt cắt của bàn...
  • Dụng cụ sửa bánh mài

    wheel dresser, grinding wheel dresser
  • Cát pha sét

    argillaceous sand, dawk, shaly sand
  • Cất phân đoạn

    batch distillation, close fractionation, dephlegmation, fractionate, fractionating, fractionation, cột cất phân đoạn, fractionating column, cột...
  • Dụng cụ sưởi

    converter, heater, heating appliance, heating unit
  • Dụng cụ tách

    separator, remover, dụng cụ tách dầu, oil separator, dụng cụ tách bã bia, grains remover, dụng cụ tách các khí không ngưng tụ,...
  • Dụng cụ tách dầu

    oil separator, skimming tank
  • Dụng cụ tháo

    extractor, lefter, remover, withdrawal tool, dụng cụ tháo bạc lót, bush extractor, dụng cụ tháo cần, tube extractor, dụng cụ tháo chốt...
  • Phân tử nhị phân

    binary cell, binary element, chuỗi phần tử nhị phân, binary element string
  • Trụ bổ tường

    anta, antae, engaged pier, pier, wall pilaster, giải thích vn : một kiến trúc trụ bổ tường hình thành bởi việc làm dày phần tường...
  • Trụ cầu

    abutment, bridge bent, bridge pier, bridge pier, bridge pile, pendular pylon, pier, intermediate support, pylon, trestle, giải thích vn : một kết...
  • Trụ cầu cứng

    fixed pylon, rigid pier, rigid pylon
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top