Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cống

Thông dụng

Danh từ
Drain; sewer ; culvert
Động từ
to pay tribute

Xem thêm các từ khác

  • Cồng

    Thông dụng: Danh từ: gong, lệnh ông không bằng cồng bà, , stieng, mnong,...
  • Cổng

    Thông dụng: Danh từ: gate; entrance, người gác cổng, gate keeper (rail)...
  • Cọng

    Thông dụng: danh từ, tính từ, blade, tops
  • Cộng

    Thông dụng: nhảy cẫng to hop from one foot to another (out of joy) (nói về trẻ em)
  • Phụ họa

    Thông dụng: chime in., chỉ phụ họa không bao giờ có ý kiến riêng của mình, to aways chime in with...
  • Còng cọc

    Thông dụng: danh từ, cormorant
  • Phụ lái

    Thông dụng: danh từ., driver's mate.
  • Công đoàn

    Thông dụng: danh từ, trade-union (anh); labor union (mỹ)
  • Phú lục

    Thông dụng: (từ cũ) rhymed prose
  • Phụ lục

    Thông dụng: danh từ., appendix; addendum.
  • Phụ lực

    Thông dụng: help, assist., phụ lực vào cho chóng xong công việc, to assist in getting a job done quickly.
  • Phu nhân

    Thông dụng: danh từ., madam
  • Phụ nhân

    Thông dụng: (từ cũ) woman
  • Công luân

    Thông dụng: danh từ, great merit; exploit
  • Phú ông

    Thông dụng: (từ cũ) rich man.
  • Công nhận

    Thông dụng: Động từ, to allow; to recognize; to consecrate
  • Phù phù

    Thông dụng: xem phù (láy)
  • Cộng tác

    Thông dụng: Động từ, to cooperate; to collaborate
  • Phù rể

    Thông dụng: act as a best man, be a best man to.
  • Công xuất

    Thông dụng: danh từ, on mission
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top