Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Phú ông

Thông dụng

(từ cũ) Rich man.

Xem thêm các từ khác

  • Công nhận

    Thông dụng: Động từ, to allow; to recognize; to consecrate
  • Phù phù

    Thông dụng: xem phù (láy)
  • Cộng tác

    Thông dụng: Động từ, to cooperate; to collaborate
  • Phù rể

    Thông dụng: act as a best man, be a best man to.
  • Công xuất

    Thông dụng: danh từ, on mission
  • Phù tá

    Thông dụng: (từ cũ) support and assit., phù tá nhà vua, to support and assist the king.
  • Cọp

    Thông dụng: Danh từ: tiger, cọp cái, tigress
  • Cột

    Thông dụng: Danh từ: pillar; column, mast; pole, cột buồm, a mast, cột...
  • Cợt

    Thông dụng: Động từ: to trifle; to tease, đùa cợt với ái tình, to...
  • Cột cờ

    Thông dụng: danh từ, flagpole; flagstaff; flag tower
  • Phụ thân

    Thông dụng: danh từ., father, dad.
  • Cọt kẹt

    Thông dụng: creak, tiếng cọt kẹt, cuaking sound
  • Phù thế

    Thông dụng: như phù sinh
  • Thông dụng: Danh từ: the owl, danh từ, danh từ, ổ chim cú, owlery, verse;...
  • Thông dụng: Động từ: to ticklel; to entice, cù cô gái đi chơi, to entice...
  • Thông dụng: Tính từ: old; ancient; second-hand, sách cũ, second-hand book,...
  • Củ

    Thông dụng: Danh từ: (bot) bulb; tuber, Động từ, củ khoai tây, a bulb...
  • Thông dụng: Động từ, to dwell; to live
  • Cụ

    Thông dụng: danh từ, great grandparent; parent
  • Cứ

    Thông dụng: Động từ: to continue; to keep on, just, cứ đi thẳng, to...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top