Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vui

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

fun, joy

Tính từ

merry, joyful, gay, funny, cheerful

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

entombed

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

joyful
embedding

Xem thêm các từ khác

  • Dân chúng

    danh từ., civil, common people, quotation, people; country.
  • Dẫn dụ

    (cũ; ít dùng) induce (someone) to take one's advice., inducement
  • Dân luật

    danh từ., civil law, civil law.
  • Dân nghèo

    the poor. dân nghèo thành thị the poor of a city., pauper
  • Liên khu

    danh từ, interzone, interzone
  • Dân quê

    danh từ., country people, country-folk; peasant.
  • Dân sinh

    danh từ., people's livelihood, livelihood of the people.
  • Đầu bếp

    danh từ, chef, chef
  • Thuốc lào

    danh từ, makhorka, rustic tobacco
  • Danh lợi

    danh từ., profit, fame and wealth.
  • Đánh lưới

    wipe (a child's) furry tongue., net
  • Côn trùng

    insect, cone of depression, bột diệt côn trùng, insect powder
  • Dao ăn

    table-knife., knife disk
  • Đạo chích

    (cũ) thief., pirate
  • Con số

    Danh từ: cipher, digit, numeral, figure, digital, oyster, number, tale, con số, numeral 7, con số chi tiêu, the...
  • Đạo đức học

    ethics., ethics
  • Thượng đẳng

    danh từ, high-class, top class (rank)
  • Thương gia

    danh từ, dealer, merchandising, trader, trader merchant, thương gia đã đăng ký có sức cạnh tranh, registered competitive trader, thương...
  • Dao pha

    all-purpose knife., chopper, anh ấy như con dao pha, he is a jack-of-all-trades.
  • Lô cốt

    Danh từ: blockhouse, blockhouse, giải thích vn : một cấu trúc bảo vệ , thường bằng bê tông cốt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top