Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cực quang

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aurora-polaris
corona
corona discharge
electric corona

Xem thêm các từ khác

  • Lư hương

    incense burner., censer
  • Lũ không điều tiết

    non regulate flood, uncontrolled flood, unregulated flood
  • Sự điều khiển bằng tay

    hand control, hand operation, manual control, mechanical control
  • Sự điều khiển bộ nhớ

    memory control, memory-segmentation control, storage control, sự điều khiển bộ nhớ khối, msc (massstorage control), sự điều khiển bộ...
  • Cực tiểu

    minimal, smallest, cực tiểu tương đối mạnh, strong relative minimal, hàm cực tiểu, minimal function, minimum function, mặt cực tiểu,...
  • Cực tinh

    minute-finished, polarity, superfine, bộ đảo cực tính, polarity reverser, cực tính ( thao tác ) đối ngẫu, opposite keying polarity, cực...
  • Lũ kiểm tra xói cầu

    check flood for bridge scour
  • Lũ lẻ

    isolated flood
  • Lu lèn

    compact, compaction, flood rise
  • Lũ lịch sử

    historical flood
  • Lũ lớn nhất

    super flood, maximum flood, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood discharge, lưu lượng lũ lớn nhất, maximum flood flow
  • Lũ lụt

    flood, flooding, freshet, in flood, inundation
  • Lũ lý thuyết

    theorical flood
  • Lu mờ

    discolor, obfuscate
  • Sự điều khiển chỉnh cân

    registration control
  • Sự điều khiển chỉnh tâm

    centering control, centring control
  • Cực từ

    magnet pole, field pole, pole, giải thích vn : phần bề mặt của vật từ hóa ( nam châm)trên đó thành phần thẳng góc với độ...
  • Lũ nhỏ

    under flooding, small flood
  • Lũ sớm

    early flood
  • Lũ thiết kế

    design flood, lũ thiết kế hồ chứa, reservoir design flood, lũ thiết kế xói cầu, design flood for bridge scour, lũ thiết kế đập...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top