Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cai quản

Thông dụng

Động từ

To manage
không nên để cho trẻ không người cai quản
one should not leave children without management

Xem thêm các từ khác

  • Nhu thuật

    Danh từ: jiu-jitsu, ju-jitsu.
  • Cài răng lược

    on a dovetailing sawtooth pattern, lực lượng ta và địch cài răng lược, the positions of our forces and the enemy's were on a dovetailing...
  • Cải táng

    Động từ, to disinter for reburial
  • Nhừ tử

    half-dead within an inch of one's life., Đánh nhừ tử, to flog someone within an inch of his life.
  • Cai thầu

    contractor's foreman (thời thuộc pháp)
  • Cải thìa

    chinese cabbage
  • Như ý

    one's liking., chúc anh vạn sự như ý, wish you everything to your liking.
  • Nhu yếu

    of prime necessity, necessary.
  • Cải tội danh

    (luật) commute.
  • Cai tổng

    danh từ, canton chief (thời thuộc pháp)
  • Cai tuần

    (cũ) chief of village guards.
  • Cãi vã

    Động từ: to bicker, to squabble, chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau, they bickered with each other over...
  • Nhựa két

    gutta-percha.
  • Cải xoong

    cress, watercress
  • Nhựa mủ

    (thực vật) latex.
  • Nhuần

    xem nhuận
  • Nhuận bút

    royalties.
  • Nhuần miệng

    fluent from practice., Đọc nhiều lần cho nhuần miệng, to reat many time for fluency.
  • Nhuần nhã

    soft and refined-mannered., vẻ người nhuần nhã, to look soft and refined-mannered.
  • Nhuần nhị

    refined and subtle., lời văn nhuần nhị, a refined and subtle style.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top