Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Canh phòng

Thông dụng

To watch
canh phòng biên giới
to watch the border
canh phòng cẩn mật
to watch closely, to take strict security precautions

Xem thêm các từ khác

  • Cánh quân

    wing., tấn công cánh quân bên trái, to attack the left wing.
  • Nói khoát

    boast, vaunt, brag.
  • Nói không

    utter libels, invent slanderous strories.
  • Canh riêu

    carb soup.
  • Nói kích

    provoke, excite (with words).
  • Cảnh sát

    Danh từ: policeman, cảnh sát nhân dân, the people's police, cảnh sát giao thông, traffic police, policeman...
  • Cánh sẻ

    crossed, bắn chéo cánh sẻ, to lay a cross fire, rào cánh sẻ, to build a fence with posts set crosswise
  • Nói là

    reportedly, supposedly., anh ta đến đây nói là có việc, he has come here, reportedly on business.
  • Kho bạc

    treasury., treasure
  • Cánh sen

    lotus petal, màu cánh sen, pink colour
  • Nói lầm

    cũng nói nói mhầm speak by mistake.
  • Nói lảng

    shift over to another subject, change subjects.
  • Cánh tay

    Danh từ: arm, right arm, right hand, giơ một cánh tay lên đỡ đòn, to raise his arm and stop a blow, Đoàn...
  • Nói láo

    Động từ., to lie; to tell a falschool.
  • Cánh thẳng

    (động) orthopteran.
  • Canh thiếp

    age card (of the betrothed).
  • Nói láy

    speak back-slang.
  • Canh ti

    Động từ, to go shares (with somebody) (in something)
  • Cảnh tình

    situation, condition.
  • Cánh trả

    halcyon's wing, màu cánh trả, indigo blue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top