- Từ điển Việt - Anh
Quy nạp
Mục lục |
Thông dụng
Reason (think...) by induction, infer.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
induction
inductive
convergent
Xem thêm các từ khác
-
Chứng nhận
Động từ: to certify, attest, attest, certify, giấy chứng nhận học lực, a paper certifying (someone's)... -
Vị ngữ
danh từ, predicate, grammatic, predicative -
Cẩu thả
Tính từ: careless, carelessness, chữ viết cẩu thả, a careless handwriting, a scribble, chống thói làm... -
Quy tròn
round up; round down, make a round sum., in round figures -
Công văn
danh từ, diploma, dispatch, missive, official document, official dispatch; official correspondence -
Cầu viện
to seek reinforcements, recourse, tên vua mất ngôi chạy ra cầu viện nước ngoài, the deposed king fled and sought reinforcements from abroad -
Quyền hạn
Danh từ: power; authority, authorization, permission, jurisdiction, power, không vượt quá quyền hạn của... -
Cây bông
fireworks, cotton, đốt cây bông, to let off fireworks, to give a firework display -
Quyết định
Động từ: to decide; to resolve; to determine, crucial, decide, decision, determination, determine, dispose, decide,... -
Chuộc
Động từ: to redeem, to ransom, redeem, chuộc đám ruộng cầm cố cho địa chủ, to redeem a plot of land... -
Nhớ lại
reminisce., resave, nhớ lại thời thơ ấu, to reminisce about one's tender age. -
Sát nhân
Tính từ: murderous, murder, kẻ sát nhân, murderer -
Chăm sóc
Động từ., attention, to attend on (upon), to care for -
Sau cùng
after everyone, after everything,last., ultimately, Đến sau cùng, to come last. -
Sau đây
in the near future., hereinafter, below, following, as follows., following, hereafter, sau đây sẽ có điện trong làng, in the near future there... -
Sau đó
after that, afterward, after, following, subsequent, subsequently, ensuing, succeeding, beyond, in the course of time, in time, further -
Chân giá trị
Danh từ: true worth, intrinsic value, chân giá trị của con người, the true worth of man -
Sáu mươi
số từ, sixty, sixty -
Sau này
tính từ, phó từ, later on, afterwards, later, in the future -
Chăn nuôi
to breed, to raise, cattle-breeding, raise, chăn nuôi lợn gà, to breed pigs and poultry, trại chăn nuôi, a breeding farm, phát triển chăn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.