Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cao su tổng hợp

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

gross rubber

Giải thích VN: Tổng trọng lượng của hàng hóa làm bằng cao su bao gồm các vật liệu dùng để tổng hợp cao su .[[]]

Giải thích EN: The total weight of marketable product in rubber manufacturing, including all materials used in compounding the rubber.

synthetic rubber

Giải thích VN: Hợp chất giống cao su được tạo thành từ phản ứng trùng hợp của hyđrocacbon chưa bão hòa hoặc bằng phản ứng đồng trùng hợp của hyđrocacbon của styren [[butadien.]]

Giải thích EN: A rubberlike compound produced by the polymerization of unsaturated hydrocarbons or by the copolymerization of such hydrocarbons with styrene or butadiene.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

collastic
compound rubber

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top