Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chào đón

Thông dụng

To welcome, to warmly greet
chào đón ngày lễ lớn
to welcome the great festive occasion
chào đón những nghị quyết của đại hội
to warmly greet the resolutions of the plenary conference

Xem thêm các từ khác

  • Oan hồn

    danh từ., soul of a victim of an injustice.
  • Oan khiên

    (cũ)being victim of a gross injustice.
  • Cháo hoa

    plain rice gruel, plain rice soup
  • Hải đảo

    danh từ, island, island
  • Oan khổ

    undeserved misfortune.
  • Chào hỏi

    to pass the time of day
  • Oan khuất

    (cũ)gross injustice.
  • Chào mào

    danh từ, red-whiskered bulbul
  • Oan khúc

    (cũ) như oan khuất
  • Chào mời

    solicit., chào mời khách mua hàng, to solicit people for one's custom.
  • Oan nghiệt

    tính từ., potenbially disastrous from one's own doings.
  • Oằn oại

    writhe, squirm., Đau bụng oằn oại suốt đêm, to writhe all night long because of a belly-ache.
  • Chao ôi

    heigh ho, oh dear, alas, chao ôi sao mà nhớ nhà thế, oh dear, how homesick i am!
  • Oán than

    Động từ., to complain angrily.
  • Cháo quẩy

    finger - shaped souflé batter.
  • Chạo rạo

    tumultuous.
  • Oán thù

    feel resentment and hatred against, resent and hate.
  • Oan tình

    being victim of an injustice.
  • Oán trách

    complain angrilly.
  • Oan trái

    danh từ., karmax derived from bad actions.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top